| TT | Ngành, nghề, đào tạo | Mã ngành, nghề | Trình độ | Chỉ tiêu theo đăng ký hoạt động (người) | Tự xác định chỉ tiêu (người) | 
		
			| Cao đẳng | Trung cấp | Sơ cấp và chương trình đào tạo nghề nghiệp khác | 
		
			| 1 | Công nghệ thông tin | 5480202 |  | x |  | 70 | 35 | 
		
			| 2 | Lập trình máy tính | 5480207 |  | x |  | 50 | 35 | 
		
			| 3 | Quản trị mạng máy tính | 5480209 |  | x |  | 70 | 35 | 
		
			| 4 | Cắt gọt kim loại | 5520121 |  | x |  | 40 | 50 | 
		
			| 5 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 5520126 |  | x |  | 40 | 40 | 
		
			| 6 | KT máy lạnh và điều hoà KK | 5520205 |  | x |  | 70 | 50 | 
		
			| 7 | Điện công nghiệp | 5520227 |  | x |  | 70 | 50 | 
		
			| 8 | Cơ điện tử | 5520263 |  | x |  | 70 | 60 | 
		
			| 9 | Nghiệp vụ nhà hàng | 5810206 |  | x |  | 50 | 50 | 
		
			| 10 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 5810207 |  | x |  | 50 | 50 | 
		
			| 11 | Văn thư hành chính | 5320301 |  | x |  | 50 | 35 | 
		
			| 12 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 |  | x |  | 70 | 60 | 
		
			| 13 | Bảo trì máy may CN |  |  |  | x | 50 | 25 | 
		
			| 14 | Hàn |  |  |  | x | 50 | 25 | 
		
			| 15 | Quản lý nhà hàng |  |  |  | x | 50 | 25 | 
		
			| 16 | Pha chế thức uống |  |  |  | x | 60 | 25 | 
		
			| 17 | Nghiệp vụ bàn |  |  |  | x | 60 | 25 | 
		
			| 18 | Tiện |  |  |  | x | 50 | 25 | 
		
			| 19 | Phay |  |  |  | x | 50 | 25 | 
		
			| 20 | Nấu ăn tổng hợp |  |  |  | x | 50 | 25 | 
		
			| Tổng cộng |  |  |  |  | 1.120 | 750 |