Toggle navigation
Home
TRA CỨU SINH VIÊN
THỜI KHÓA BIỂU
LỊCH TUẦN
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Dành cho sinh viên
Dành cho giáo viên
LIÊN HỆ
DOWNLOAD
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu
Tầm nhìn sứ mạng
Cơ cấu tổ chức 
 Ban Giám hiệu
 Phòng Đào tạo
 Phòng Tổ chức hành chính
 Phòng Tài vụ
 Trung tâm đào tạo & sát hạch lái xe loại 3
Các ngành nghề đào tạo 
 Chuần đầu ra
 Lập trình máy tính
 Công nghệ thông tin
 Quản trị mạng máy tính
 Cơ điện tử
 Điện công nghiệp
 KT Máy lạnh và ĐHKK
 Cắt gọt kim loại
 Nguội sửa chữa máy công cụ
 Nghiệp vụ nhà hàng
 Kỹ thuật chế biến món ăn
 Kế toán doanh nghiệp
 Văn thư hành chính
Chương trình đào tạo
Hệ thống BĐCL 
 Chính sách chất lượng
 Mục tiêu chất lượng
 Sổ tay chất lượng
 Danh mục hệ thống BĐCL
 Quy trình hệ thống BĐCL
Sổ cấp bằng
Thư viện điện tử 
 Số hóa chương trình đào tạo
 Giáo trình đào tạo
 Danh mục tài liệu tham khảo
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Đề thi THPT Quốc gia -
Đề thi THPT Quốc gia 2017 - Tất cả các môn
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
14.910.247
Hôm qua:
126.840
Hôm nay:
11.842
Thông báo
Kết quả thi học kỳ 2 Khoá 17TH
09:24 | 12/07/2019
27095
STT
HỌ TÊN
NGÀY SINH
ĐIỂM THI
NGỮ VĂN
TOÁN
VẬT LÝ
HÓA
HỌC
1
Đinh Thảo
An
29/09/2002
2
Phạm Bảo
An
08/06/2001
3
Lư Minh
Ân
03/08/2002
1.0
5.0
5.0
8.0
4
Trần Đình
Ân
03/08/2002
3.5
6.5
5.5
9.5
5
Bùi Ngọc
Anh
10/12/2002
2.5
7.0
5.0
8.0
6
Lê Quỳnh
Anh
03/06/2002
7
Nguyễn Thị Kiều
Anh
28/01/2001
5.0
6.0
4.0
9.0
8
Nguyễn Tuấn
Anh
03/10/2002
9
Nguyễn Tuyết
Anh
23/10/2002
10
Phạm Duy
Anh
30/08/2002
3.0
7.0
5.5
7.0
11
Phạm Tuấn
Anh
26/10/2002
4.0
7.0
5.0
9.0
12
Võ Ngọc Lan
Anh
18/05/2002
7.5
6.5
7.0
8.0
13
Vũ Đức
Anh
04/03/2001
1.0
2.5
3.0
7.0
14
Nguyễn Mậu
Bách
02/09/2001
15
Trần Trung
Bách
12/08/2000
16
Cao Hiếu
Bảo
22/7/2001
17
Dương Tôn
Bảo
08/08/2002
3.5
5.5
3.0
5.0
18
Nguyễn Gia
Bảo
22/12/2002
4.0
5.5
4.0
6.5
19
Nguyễn Huy
Bảo
11/11/2002
3.5
7.0
3.5
6.5
20
Nguyễn Quốc
Bảo
14/06/2001
21
Phạm Chí
Bảo
27/10/2001
7.0
3.0
5.0
22
Phạm Gia
Bảo
01/01/2002
4.0
7.0
5.5
5.0
23
Tống Phan Hòang
Bảo
24/01/2002
6.0
6.0
3.5
5.0
24
Trần Gia
Bảo
16/09/2002
3.5
7.0
4.0
9.5
25
Trần Tấn
Bảo
05/10/2002
5.0
8.0
5.0
9.0
26
Trịnh Lê Hữu
Bảo
24/10/2000
27
Trần Thị Ngọc
Bích
01/05/2002
7.0
7.0
6.5
9.5
28
Bùi Thị
Chanh
23/09/2001
29
Nguyễn Huùynh Bảo
Châu
24/01/2002
7.0
7.0
5.0
9.0
30
Nguyễn Minh
Châu
20/03/2002
31
Hùynh Thị Thu
Cúc
24/11/2002
4.5
7.0
5.5
10.0
32
Đào Huy
Cường
26/04/2002
3.0
5.0
3.5
7.0
33
Trần Đức
Cường
23/08/2002
34
Hòang Trọng
Đại
27/10/2002
4.5
7.0
5.0
6.0
35
Bùi Ngọc
Đan
17/07/2001
36
Hà Quang
Danh
02/05/2002
5.0
5.0
3.0
6.5
37
Phạm Công
Danh
15/02/2002
38
Dương Chung
Đạt
14/12/2001
4.0
8.5
4.0
6.0
39
Nguyễn Đức Minh
Đạt
30/07/2001
40
Nguyễn Trí
Đạt
22/04/2002
41
Phạm Công
Đạt
10/10/2000
7.0
6.0
3.0
42
Phạm Nguyễn Tuấn
Đạt
28/10/2002
5.0
1.0
6.0
9.0
43
Trần Chí
Đạt
01/04/2002
44
Nguyễn Diên Phương
Đông
27/04/2002
5.0
7.0
6.0
9.0
45
Cao Thái
Đồng
12/05/2002
5.0
6.5
6.5
9.0
46
Lê Hìên
Đức
25/09/2002
6.5
5.0
4.0
9.0
47
Vũ Anh
Đức
21/06/2001
48
Võ Lâm
Duơng
20/08/2002
3.5
5.0
5.0
8.0
49
Nguyễn Vũ Tùng
Dương
29/10/2002
50
Đàm Đình Khánh
Duy
10/01/2001
51
Đỗ Hòang
Duy
23/03/2002
52
Nguyễn Quốc
Duy
07/03/2001
4.0
6.5
5.0
9.5
53
Phạm Nguyễn Bảo
Duy
05/12/2002
4.5
6.5
3.0
9.0
54
Phan Vũ
Duy
17/01/2002
4.0
7.0
6.0
8.0
55
Võ Trọng
Duy
16/11/2002
4.0
5.0
4.0
7.0
56
Nguyễn Mỹ
Duyên
13/10/2002
6.5
6.5
5.0
8.5
57
Nguyễn Hòang
Gia
09/06/2002
58
Lê Thị Quỳnh
Giao
23/09/2001
6.5
6.5
6.0
8.5
59
Nguyễn Thị Hồng
Hà
10/11/2002
60
Lư Xuân
Hải
27/07/2002
61
Lục Quang
Hải
04/12/2002
6.5
3.0
8.0
62
Nguyễn Ngọc
Hải
21/07/2002
3.0
4.0
4.0
4.0
63
Lê Phạm Gia
Hân
21/08/2002
5.0
5.5
3.0
7.5
64
Phạm Vũ
Hân
02/09/2002
65
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
14/01/2002
5.5
4.5
7.5
8.0
66
Bồ Minh
Hào
25/05/2002
67
Chương Minh
Hào
24/9/2002
5.0
2.0
4.5
8.5
68
Mai Nhật
Hào
15/08/2002
2.5
2.0
3.0
5.0
69
Nguyễn Thanh
Hào
30/05/2002
0.5
5.5
3.5
8.0
70
Phạm Văn
Hào
17/05/2002
3.0
2.5
1.0
2.0
71
Võ Mạnh
Hào
10/01/2002
72
Nguyễn Công
Hậu
07/07/2002
4.5
7.5
4.0
5.5
73
Nguyễn Thị Phúc
Hậu
20/12/2002
74
Trần Công
Hậu
30/09/2001
75
Nguyễn Thị Thu
Hiền
02/03/2001
7.0
5.0
5.0
7.5
76
Vũ Thị
Hiền
21/08/2001
77
Lê Sỹ
Hiệp
15/02/2001
4.0
5.0
6.0
5.0
78
Nguyễn Đức
Hiệp
25/02/2002
79
Thái Quang
Hiệp
19/09/2002
80
Lê Xuân
Hiếu
26/03/2002
81
Phạm Đòan Minh
Hiếu
19/05/2001
1.0
4.0
2.5
8.0
82
Vũ Đức
Hiếu
06/08/2002
1.0
2.5
4.0
3.5
83
Hà Đăng
Hòa
09/10/2000
84
Lê Phúc
Hòa
15/03/2002
3.5
6.0
5.5
7.0
85
Trần Thái
Hòa
20/08/2002
86
Trần Thị Hiền
Hòa
09/10/2002
5.0
6.0
3.0
3.0
87
Nguyễn Đức
Hòai
19/06/2002
5.5
5.0
3.5
9.0
88
Đặng Kim
Hoàn
20/8/2001
89
Nguyễn Võ
Hoàng
24/07/2000
5.0
5.4
7.5
7.0
90
Mai Huy
Hòang
29/07/2002
91
Nguyễn Đức
Hòang
03/06/2002
6.5
2.0
5.0
7.0
92
Nguyễn Quang
Hòang
25/12/2002
7.0
4.0
6.5
8.0
93
Nguyễn Vũ
Hòang
19/12/2001
2.0
5.4
6.0
9.0
94
Nguyễn Thị Kim
Hồng
23/07/2002
6.5
5.0
3.0
7.5
95
Lê Nguyễn Phi
Hùng
21/12/2001
4.5
3.5
5.0
6.0
96
Nguyễn Chí
Hùng
10/07/2000
97
Tô Quang
Hùng
31/05/2002
5.5
2.0
4.0
8.0
98
Nguyễn Trọng
Hưng
24/09/2002
0.5
1.8
2.5
3.0
99
Vũ Quốc
Hưng
28/03/2002
100
Bùi Đức
Huy
21/10/2002
101
Đậu Đức
Huy
04/12/2002
5.0
4.0
7.0
102
Hoàng Ngọc Gia
Huy
28/03/2001
0.5
3.0
5.0
5.0
103
Lâm Nhật Gia
Huy
12/12/2002
3.0
3.0
2.0
104
Lê Văn
Huy
27/12/2002
4.0
5.5
3.5
8.0
105
Nguyễn Gia
Huy
02/08/2000
106
Nguyễn Gia
Huy
05/09/2002
107
Som Thanh Hòang
Huy
01/05/2002
5.0
3.0
6.5
3.0
108
Trần Đức
Huy
04/12/2002
2.5
2.0
5.0
3.5
109
Trần Văn Minh
Huy
27/07/2001
110
Bùi Tuấn
Khang
05/09/2002
111
Hùynh Thúc
Khang
01/10/2002
7.5
5.0
8.0
9.0
112
Đỗ Túân
Khanh
03/07/2002
5.0
4.5
8.0
7.0
113
Đòan Công
Khanh
05/05/2002
114
Ngô Quốc
Khánh
02/09/2002
6.0
7.0
5.0
8.0
115
Bùi Vũ Đăng
Khoa
27/10/2002
7.0
3.6
4.5
9.0
116
Nguyễn Anh
Khoa
10/05/2002
117
Nguyễn Đăng
Khoa
01/06/2002
4.5
2.5
4.0
3.0
118
Nguyễn Minh
Khoa
04/10/2002
119
Vũ Đăng
Khoa
28/12/2002
120
Vũ Trần Đăng
Khoa
07/02/2002
7.5
5.0
5.0
9.0
121
Trần Xuân
Kiên
16/02/2002
122
Vũ Trung
Kiên
14/06/2002
4.5
3.0
3.0
3.0
123
Đào Túân
Kiệt
24/08/2002
6.5
4.0
7.0
7.0
124
Đinh Tuấn
Kiệt
24/11/2002
3.5
6.0
125
Lý Anh
Kiệt
24/03/2001
6.0
3.0
3.5
7.5
126
Nguễn Tuấn
Kiệt
16/08/2002
5.5
7.0
5.0
8.0
127
Nguyễn Tấn
Kiệt
16/11/2002
128
Trần Anh
Kiệt
07/04/2002
5.0
7.0
3.0
9.0
129
Phạm Hòang
Lâm
03/12/2002
5.0
5.0
5.0
8.0
130
Phương Thành
Lâm
28/10/2002
5.0
5.5
5.0
7.5
131
Vy Thị Mai
Lan
10/03/2001
132
Nguyễn Khánh
Linh
26/10/2002
6.0
7.0
7.0
10.0
133
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
10/03/2002
3.0
1.5
6.0
7.0
134
Lao Phi
Long
06/12/2002
135
Vũ Thiện Hòang
Long
03/03/2000
136
Mai
Luân
19/05/2000
5.0
7.0
4.0
8.0
137
Nguyễn Lữ Minh
Luân
25/04/2002
6.0
7.0
5.0
6.5
138
Nguyễn Ngọc
Luân
21/12/2001
139
Hùynh Công
Luận
08/11/2002
5.0
7.0
5.5
7.0
140
Nguyễn Bá
Lưu
08/12/2002
141
Nguyễn Văn
Luyện
17/06/2002
4.0
7.0
6.0
8.0
142
Nguyễn Thị Sao
Ly
24/07/2002
3.5
7.0
5.0
6.5
143
Nguyễn Thị Sen
Ly
24/07/2002
4.0
7.5
5.0
8.5
144
Trần Thế
Mẫn
22/01/2002
4.0
4.0
4.0
7.0
145
Nguyễn Đức
Mạnh
5.5
3.5
6.0
6.0
146
Nguyễn Đức
Mạnh
02/07/2002
4.0
7.0
2.0
8.0
147
Yu Zi
Min
16/12/2001
3.5
2.0
5.0
7.0
148
Đòan Duy
Minh
27/01/2002
149
Hồ Hùynh Ngọc
Minh
25/11/2002
6.5
3.0
5.0
9.0
150
Nguyễn Hòang
Minh
11/08/2001
151
Nguyễn Thanh
Minh
04/12/2001
3.0
5.0
2.0
6.0
152
Trần Nhật
Minh
19/02/2001
5.5
7.0
5.5
6.0
153
Trương Nhật
Minh
22/11/2002
6.0
6.0
5.0
8.0
154
Nguyễn Ngọc Kiều
My
01/06/2002
5.5
7.0
6.0
7.0
155
Trần Nguyễn Kiều
My
10/09/2001
5.0
4.0
156
Giang Nhật
Nam
13/07/1999
7.5
5.5
5.0
6.5
157
Hồ Duy
Nam
26/03/2002
158
Nguyễn Hòai
Nam
07/10/2002
4.5
3.5
5.0
8.0
159
Nguyễn Xuân
Nam
31/03/2002
6.5
5.5
5.0
5.0
160
Nguyễn Huùynh Ngọc
Nga
28/02/2002
6.5
6.5
3.0
8.0
161
Nguyễn Ngọc Nguyệt
Nga
09/08/2001
162
Đinh Thảo
Ngân
06/01/2002
5.0
6.0
4.0
6.0
163
Kim Ngọc Tuyết
Ngân
12/03/2002
5.0
5.5
6.0
7.0
164
Lương Thị Kim
Ngân
03/05/2002
5.5
3.0
5.0
5.5
165
Trần Thị Kim
Ngân
23/11/2001
166
Trần Thục
Nghi
04/08/2002
5.0
7.0
4.0
7.0
167
Đào Thị Hống
Ngọc
07/04/2002
168
Tô Thị Yến
Ngọc
31/05/2002
169
Nguyễn Bùi Nhật
Nguyên
02/11/2002
5.0
6.5
5.0
8.0
170
Nguyễn Ngọc Thanh
Nguyên
07/08/2002
6.0
6.0
6.0
9.0
171
Quách Diệu
Nguyên
09/07/2002
6.0
6.5
4.0
5.5
172
Lê Thị Thu
Nguyệt
26/12/2002
6.0
4.0
5.0
5.5
173
Hòang Quốc
Nhã
22/08/2002
174
Nguyễn Thanh
Nhã
01/10/2002
5.5
6.5
175
Đinh Minh
Nhật
21/11/2001
176
Lương Văn
Nhật
12/12/2002
3.5
6.0
5.0
8.0
177
Lương Việt
Nhật
11/03/2002
5.5
6.5
6.0
6.0
178
Trương Tiến
Nhật
26/04/2001
3.5
6.0
5.0
7.5
179
Đỗ Ngọc Uyên
Nhi
16/04/2002
6.0
6.5
6.0
8.0
180
Đỗ Ngọc Yến
Nhi
16/04/2003
5.5
6.0
5.5
9.0
181
Lê Quỳnh
Nhi
16/06/2002
5.0
6.5
5.5
9.0
182
Nguyễn Hòang Yến
Nhi
22/03/2001
5.0
6.0
5.5
7.0
183
Nguyễn Ngọc Yến
Nhi
16/03/2001
184
Nguyễn Thụy Quỳnh
Nhi
05/01/2002
185
Văn Yến
Nhi
11/01/2002
6.0
6.0
5.5
9.0
186
Đinh Lâm Tâm
Như
6.5
6.5
6.0
9.0
187
Nguyễn Thị Kim
Như
17/06/2002
188
Nguyễn Thị Yến
Nhung
27/12/2002
6.0
65.0
6.0
9.0
189
Nhỉm Phi
Nhung
08/01/2002
190
Phan Thị Hồng
Nhung
19/03/2002
6.0
6.5
6.0
8.0
191
Trịnh Minh
Nhựt
22/09/2002
4.5
8.0
5.0
8.0
192
Lầu Gia
Phát
25/8/2001
6.5
8.0
6.5
8.0
193
Nguyễn Minh
Phi
12/10/2002
194
Nguyễn Vũ Nhật
Phi
27/06/2001
195
Phan Thanh
Phong
30/11/2002
6.0
4.0
196
Nguyễn Lê
Phú
27/12/2001
3.0
2.0
9.0
197
Nguyễn Ngô Trần
Phú
01/11/2002
3.5
6.5
3.0
7.0
198
Nguyễn Đức Ân
Phúc
24/07/2001
199
Phan Trần Quang
Phúc
30/09/2002
5.0
7.0
7.0
9.5
200
Võ Hòang
Phúc
18/07/2002
201
Vũ Thiên
Phúc
21/04/2002
202
Phan Đình
Phùng
03/10/2002
203
Vũ Hồ Ngân
Phụng
27/08/2002
6.5
8.0
7.0
8.0
204
Nguyễn Hòang Thanh
Phương
05/02/2002
6.0
5.5
5.5
5.5
205
Đặng Nguyện Minh
Quân
17/10/2002
5.0
6.5
5.0
9.0
206
Dđặng Hồng
Quân
01/10/2002
5.0
7.2
6.0
9.0
207
Nguyễn Ngọc Minh
Quân
26/08/2001
4.0
7.5
6.0
7.5
208
Nguyễn Thanh
Quân
30/07/2002
209
Phạm Hồng
Quân
10/05/2001
5.0
7.0
6.0
7.0
210
Phạm Phú Hòang
Quân
26/12/2001
211
Hứa Đăng
Quang
16/09/2001
212
Nguyễn Phước
Quang
14/12/2001
5.0
7.0
6.5
5.0
213
Nguyễn Văn
Quang
25/10/2002
5.0
6.5
5.0
7.0
214
Lê Nhật
Quốc
19/08/2002
6.0
7.0
4.0
6.5
215
Trần Tấn
Quốc
05/10/2002
6.5
7.5
7.0
9.0
216
Lê Phương
Quỳnh
14/07/2002
7.5
7.8
6.0
7.0
217
Nguyễn Thị Thu
Quỳnh
27/09/2002
6.0
4.5
5.0
7.0
218
Nguyễn Tiến
Sang
18/08/2002
6.0
6.8
3.0
6.0
219
Lê Hòang
Sơn
30/10/2002
5.0
3.0
5.5
9.0
220
Trương Đăng
Sơn
06/11/2002
5.0
6.2
4.0
8.0
221
Trần Văn
Sỹ
03/10/2002
7.5
8.0
5.0
7.0
222
Đinh Ngọc Thành
Tài
21/12/2002
6.0
6.0
4.0
6.5
223
Mai Tấn
Tài
12/08/2001
224
Nguyễn Thanh
Tài
16/10/2002
225
Hùynh Ngọc
Tâm
11/06/2002
226
Lê Thị
Tâm
25/02/2002
227
Phan Nguyễn Minh
Tâm
02/10/2002
6.5
8.2
5.0
8.5
228
Thái Phạm Thị Khai
Tâm
16/05/1999
229
Trần Nguyễn Thu
Tâm
28/03/2002
230
Mai Thanh
Tân
12/01/2000
5.0
7.0
6.0
8.0
231
Nguyễn Trọng
Tân
25/02/2001
6.0
8.0
3.0
7.0
232
Vũ Trọng
Tân
22/12/1999
233
Lê Hòang
Thái
11/04/2001
6.0
7.5
3.0
9.0
234
Hòang Ngọc
Thắng
09/09/2002
4.0
3.0
4.0
9.0
235
Nguyễn Ngọc Quốc
Thắng
24/06/2001
236
Trần Thị Phúc
Thắng
18/01/2002
5.0
7.8
6.0
9.5
237
Bùi Đức
Thành
12/06/2002
5.0
7.0
5.0
9.0
238
Ngô Phước
Thành
24/07/2002
239
Nguyễn Công
Thành
15/01/2002
4.5
8.0
2.0
7.5
240
Nguyễn Mai
Thảo
241
Nguyễn Thu
Thảo
02/11/2002
6.0
4.2
4.0
9.0
242
Cao Minh
Thiện
06/07/2002
5.0
8.0
4.0
9.0
243
Nguyễn Huữ
Thiện
06/12/2002
244
Nguyễn Quốc
Thịnh
09/10/2002
5.0
6.5
4.0
8.0
245
Trần Thiên
Thông
09/12/2001
5.0
6.0
3.0
5.0
246
Nguyễn Thị Nguyệt
Thu
26/09/2002
5.5
5.0
3.0
7.0
247
Phạm Ngọc Thiên
Thư
10/08/2001
248
Đặng An
Thuận
03/04/2002
5.5
7.5
4.0
8.0
249
Võ Gia
Thuận
31/08/2002
250
Trần Nguyễn Duy
Thức
03/12/2001
4.0
7.0
2.0
8.0
251
Phạm Ngọc Minh
Thùy
02/06/2002
252
Trần Nguyễn Duy
Thuyết
03/12/2001
5.0
5.0
5.0
6.0
253
Lê Ngọc Anh
Thy
17/08/2002
4.0
8.0
3.5
9.5
254
Võ Đinh Thủy
Tiên
11/04/2002
6.5
8.5
7.5
9.0
255
Dương Đình
Tiến
22/08/2001
7.5
7.0
256
Lương Minh
Tiến
17/11/2002
3.5
8.0
2.0
8.0
257
Nguyễn Đức
Tiến
09/11/2002
7.0
7.0
4.0
8.0
258
Phaạm Đình
Tiến
18/09/2001
5.0
6.0
5.0
7.0
259
Phạm Minh
Tiến
21/12/2000
5.0
7.0
5.0
8.5
260
Trần Anh
Tiến
27/09/2002
6.0
7.5
4.0
8.0
261
Mai Bảo
Tòan
29/07/2002
7.0
6.0
3.0
8.0
262
Nguyễn Thị Hạnh
Trâm
07/03/2002
263
Phạm Vũ Mộng Bảo
Trâm
20/10/2000
6.0
7.5
5.5
8.0
264
Hà Thị
Trang
20/03/2002
4.0
7.5
4.0
8.5
265
Nguyễn Huyền
Trang
11/07/2002
6.5
6.0
266
Ngô Văn Anh
Trí
17/07/2002
7.5
7.0
2.5
9.5
267
Phan Thanh
Trí
16/04/2002
5.0
7.5
4.0
7.0
268
Trương Thành
Trí
31/10/2002
269
Nguyễn Kim
Trinh
02/05/2001
270
Nguyễn Thị Hạnnh
Trinh
07/03/2002`
271
Nguyễn Trương Thanh
Trúc
15/08/2002
7.0
7.5
3.0
8.5
272
Nguyễn Minh
Trung
08/01/2002
273
Nguyễn Thanh
Trung
05/02/2002
4.0
7.5
3.0
6.0
274
Nguyễn Thành
Trung
17/11/2000
275
Nguyễn Thế
Trung
31/08/2001
5.0
7.0
3.0
4.0
276
Nguyễn Trương Hữu
Trung
26/10/2001
277
Nguyễn Đình
Trường
18/07/2002
278
Nguyễn Nhật
Trường
07/09/2002
0.5
7.5
4.0
9.0
279
Nông Quang
Trường
5.0
7.0
4.0
6.0
280
Phạm Minh
Trường
30/11/2001
281
Võ Đan
Trường
27/12/2001
5.0
7.0
4.0
4.0
282
Đặng Anh
Tú
09/09/2002
283
Lê Tuấn
Tú
19/12/2000
8.5
6.0
4.0
8.5
284
Nguyễn Đức
Tú
04/06/2001
6.0
8.0
3.5
9.0
285
Nguyễn Ngọc
Tú
11/8/2002
5.0
7.0
3.5
7.0
286
Phạm Hồng Minh
Tú
2.0
7.0
3.0
5.5
287
Trần Tuấn
Tú
28/08/2002
5.5
7.0
6.0
7.5
288
Vũ Hùynh
Tú
15/10/2001
7.0
6.5
3.0
7.0
289
Lưu Văn
Tuân
25/04/2001
6.5
8.0
2.5
5.0
290
Đồng Anh
Tuấn
21/11/2001
1.5
6.0
3.0
4.0
291
Hùynh Anh
Tuấn
15/09/2002
292
Nguyễn Đặng Thanh
Tuấn
27/12/2002
293
Nguyễn Quốc
Tuấn
18/09/2001
294
Phạm Minh
Tuấn
25/10/2000
3.0
2.0
0.5
295
Trần Anh
Tuấn
08/12/2002
296
Võ Minh
Tuấn
15/09/2002
8.5
7.0
6.0
8.0
297
Vũ Anh
Tuấn
05/08/2001
8.0
8.0
5.5
9.0
298
Phan Thị Mộng
Tuyền
23/02/2002
299
Bùi Thị Cẩm
Vân
20/10/2001
300
Nguyễn Ngọc Thùy
Vân
29/10/2002
6.5
7.0
4.0
8.0
301
Mai Hòang
Việt
19/07/2001
302
Lìu Hiển
Vinh
18/02/2002
4.0
7.0
4.0
7.0
303
Lê Trường
Vũ
22/03/2002
304
Lưu Cát
Vũ
05/03/2002
5.0
6.8
4.0
9.0
305
Nguyễn Phong
Vũ
13/10/2002
5.5
7.0
5.0
7.0
306
Trần Anh
Vũ
07/10/2000
5.5
6.5
2.5
3.5
307
Nguyễn Phúc
Vương
15/08/2002
5.0
7.5
3.5
8.0
308
Phạm Nguyễn Quỳnh
Vy
21/12/2001
3.5
8.0
4.0
8.0
309
Hứa Nguyễn Mộng
Xuân
28/01/2002
310
Trương Kim
Yến
18/09/1998
311
Phan Huy
Hoàng
5.0
7.0
2.0
8.6
312
Trần Nguyễn Quốc
Bảo
6.5
7.5
2.0
5.0
313
Nguyễn Đức
Minh
5.5
5.5
2.0
5.0
Các bản tin trước:
Kết quả thi học kỳ 2 Khoá 18TH
08:49 | 11/07/2019
27052
Thông báo thi học kỳ 2 năm học 2018-2019
16:05 | 11/06/2019
25739
Thông báo ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2019
08:29 | 18/03/2019
25672
Nestle Việt Nam "Cùng Nhau Vun Đắp Ước Mơ"
15:25 | 16/11/2018
25422
Các bản tin tiếp theo:
Kết quả thi học kỳ I Năm học 2019 - 2020 Khóa 17
08:24 | 10/01/2020
27497
Thông báo học nghề phổ thông năm học 2019-2020
09:08 | 03/02/2020
27325
Thông báo tạm nghỉ học phòng chống dịch bệnh virus Corona
09:38 | 03/02/2020
27445
THÔNG BÁO “Về việc cho học sinh nghỉ học để phòng, chống dịch bệnh Covid-19”
09:13 | 22/02/2021
27603
Đăng nhập
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng nhập với vai trò
Sinh viên
Giảng viên, cán bộ
Quản trị viên
Đăng nhập
Tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm